Có 2 kết quả:

开外挂 kāi wài guà ㄎㄞ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄚˋ開外掛 kāi wài guà ㄎㄞ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 開掛|开挂[kai1 gua4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 開掛|开挂[kai1 gua4]

Bình luận 0